Có 1 kết quả:
照看 zhào kàn ㄓㄠˋ ㄎㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look after
(2) to attend to
(3) to have in care
(2) to attend to
(3) to have in care
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0